Characters remaining: 500/500
Translation

tạc dạ

Academic
Friendly

Từ "tạc dạ" trong tiếng Việt có nghĩa là "trong lòng, trong tâm trí" hoặc "trong sâu thẳm tâm hồn." Đây một từ thường dùng để diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức một người giữ kín trong lòng.

Định nghĩa:
  • Tạc dạ: một từ ngữnghĩa bóng, chỉ những điều con người không thể hiện ra bên ngoài, nhưng vẫn tồn tại trong lòng, trong suy nghĩ hoặc trong tâm tư.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi luôn tạc dạ những kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu."
    • (Tôi luôn giữ kín những kỷ niệm đẹp về thời thơ ấu trong lòng.)
  2. Câu phức hợp:

    • "Mặc dù anh ấy không nói ra, nhưng tôi biết anh ấy tạc dạ những nỗi buồn sâu sắc."
    • (Mặc dù anh ấy không biểu lộ ra bên ngoài, nhưng tôi biết anh ấy giữ kín những nỗi buồn trong lòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tạc dạ" có thể được sử dụng để nói về những cảm xúc phức tạp con người thường không dễ dàng chia sẻ. dụ:
    • "Trong những lúc khó khăn, chúng ta thường tạc dạ những mong mỏi hy vọng của mình."
Phân biệt các biến thể:
  • "Tạc" trong "tạc dạ" có thể được hiểu "đục, khắc," nhưng trong ngữ cảnh này, mang nghĩa là "giữ lại, giữ kín."
  • "Dạ" có nghĩa là "tâm trí, lòng," thường được dùng để chỉ những suy nghĩ cảm giác bên trong.
Từ gần giống:
  • "Tâm tư": Diễn tả những suy nghĩ cảm xúc trong lòng.
  • "Ký ức": Chỉ những đã xảy ra trong quá khứ, có thể giữ lại trong tâm trí.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • "Kín đáo": Mang nghĩa là không bộc lộ ra bên ngoài, tương tự như việc tạc dạ.
  • "Suy ": Nghĩ ngợi về điều đó trong lòng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tạc dạ," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu được ý nghĩa sâu xa bạn muốn truyền đạt.

  1. Nh. Tạc, nghĩa bóng.

Comments and discussion on the word "tạc dạ"