Từ "tạc dạ" trong tiếng Việt có nghĩa là "trong lòng, trong tâm trí" hoặc "trong sâu thẳm tâm hồn." Đây là một từ thường dùng để diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức mà một người giữ kín trong lòng.
Định nghĩa:
Tạc dạ: Là một từ ngữ có nghĩa bóng, chỉ những điều mà con người không thể hiện ra bên ngoài, nhưng vẫn tồn tại trong lòng, trong suy nghĩ hoặc trong tâm tư.
Ví dụ sử dụng:
"Mặc dù anh ấy không nói ra, nhưng tôi biết anh ấy tạc dạ những nỗi buồn sâu sắc."
(Mặc dù anh ấy không biểu lộ ra bên ngoài, nhưng tôi biết anh ấy giữ kín những nỗi buồn trong lòng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
"Tạc" trong "tạc dạ" có thể được hiểu là "đục, khắc," nhưng trong ngữ cảnh này, nó mang nghĩa là "giữ lại, giữ kín."
"Dạ" có nghĩa là "tâm trí, lòng," thường được dùng để chỉ những suy nghĩ và cảm giác bên trong.
Từ gần giống:
"Tâm tư": Diễn tả những suy nghĩ và cảm xúc trong lòng.
"Ký ức": Chỉ những gì đã xảy ra trong quá khứ, có thể giữ lại trong tâm trí.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
"Kín đáo": Mang nghĩa là không bộc lộ ra bên ngoài, tương tự như việc tạc dạ.
"Suy tư": Nghĩ ngợi về điều gì đó trong lòng.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tạc dạ," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu được ý nghĩa sâu xa bạn muốn truyền đạt.